Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
léo
|
động từ
ngồi chỗ không phải dành cho mình
léo lên ghế đại biểu
Từ điển Việt - Pháp
léo
|
se mettre à une place réservée aux supérieurs