Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoáng
|
danh từ
chất cấu tạo nên vỏ trái đất
tính từ
có chất khoáng
muối khoáng
rộng rãi
khoáng đãng; phóng khoáng
Từ điển Việt - Pháp
khoáng
|
minéral
eaux minérales
sels minéraux