Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khoái tỉ
|
tính từ
sung sướng, thích thú
Miệng hát ý o ra vẻ khoái tỉ lắm. (Tô Hoài)