Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khoác áo
|
động từ
khoác lên mình trang phục của tổ chức hay đơn vị và mang danh nghĩa của tố chức đơn vị đó
khoác áo lính; khoác áo đội tuyển quốc gia
mang danh nghĩa hoặc hình thức bề ngoài nào đó nhằm che đậy sự xấu xa, tội lỗi vốn có