Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khi chừ
|
trạng từ
(phương ngữ) nãy giờ
Khi chừ anh bắt tui làm, rứa anh làm chi?