Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khổ hải
|
danh từ
(từ cũ) bể khổ
Này em ơi, thôi thế thì em cứ cam chịu ở trầm luân khổ hải thôi chứ người quân tử chẳng vớt em đâu! (Vũ Trọng Phụng)
Từ điển Việt - Pháp
khổ hải
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) océan de misères; mer de souffrances; vie malheureuse