Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khố đỏ
|
danh từ
lính người Việt Nam phục vụ trong quân đội Pháp ở thuộc địa, thời thực dân
Một người lính khố đỏ ngồi ăn quà ở hàng nước trước cửa nhà tôi. (Khái Hưng)
Từ điển Việt - Pháp
khố đỏ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) tirailleur (sous le régime colonial)