Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khánh
|
danh từ
nhạc cụ gõ làm bằng đồng hay đá phiến, tiếng kêu thanh
đồ trang sức bằng kim loại quý, hình cái khánh nhỏ, có dây để đeo ở cổ
đeo cái khánh bạc cho thằng bé
vật hình cái khánh treo ở đầu cây nêu
(từ cũ) huy hiệu bằng vàng, triều đình Huế tặng cho quan lại
Từ điển Việt - Pháp
khánh
|
gong (en pierre ou cuivre)
orfèvrerie ayant la forme d'un gong