Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kị mã
|
danh từ
như kị binh
toán kị mã đang phi tới như bay
Từ điển Việt - Pháp
kị mã
|
(từ cũ, nghĩa cũ) cavalier; hussard; dragon