Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kết cục
|
danh từ
kết quả cuối cùng của một công việc
kết cục thất bại; kết cục hoàn hảo
động từ
(từ cũ) kết thúc; kết liễu
một kết cục buồn
Từ điển Việt - Pháp
kết cục
|
dénouement ; issue
dénouement heureux
issue d'une affaire
finalement; en définitive
finalement je gagne le pari
en définitive tout le monde l'approuve