Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kèo
|
danh từ
hai cây tre hoặc gỗ luồn kết đầu với nhau để đỡ mái nhà
Trái duyên trái kiếp như kèo đục vênh. (Tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
kèo
|
(xây dựng) arbalétrier