Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
i-nốc
|
danh từ
thép không gỉ (phiên âm từ tiếng Pháp inoxydable)
cái bàn bằng i-nốc
Từ điển Việt - Pháp
i-nốc
|
(kĩ thuật) acier inoxydable