Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hãng
|
danh từ
tổ chức sản xuất, kinh doanh lớn
hãng buôn; hãng in; hãng tàu biển
Từ điển Việt - Pháp
hãng
|
firme; office; agence
firme d'automobiles
office de publicité
agence d'information