Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hài
|
danh từ
giày
Chồng khôn vợ được đi hài (Tục ngữ)
xương; nói chung về hình thể
hài cốt; thi hài; hình hài
động từ
nói rõ ra
hài tội
tính từ
hoà hợp; thuận hoà
Phận đẹp duyên hài (Tục ngữ)
gây cười
phim hài; câu chuyện hài
Từ điển Việt - Pháp
hài
|
(từ cũ, nghĩa cũ) babouche
(ít dùng) en parfaite harmonie
comique
le comique