Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
huy hoắc
|
động từ
(từ cũ) chi tiêu phung phí
có ít tiền, hắn huy hoắc đến hết
Từ điển Việt - Pháp
huy hoắc
|
(từ cũ, nghĩa cũ) dépenser follement; gaspiller