Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hụt hẫng
|
tính từ
mất đi một cách đột ngột
tinh thần hụt hẫng tột cùng khi cha không còn