Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoa hoè
|
danh từ
xem hoè
tính từ
loè loẹt, cầu kỳ
ăn mặc hoa hoè; người bình dân ăn nói không hoa hoè
Từ điển Việt - Pháp
hoa hoè
|
(thực vật học; dược học) sophora du Japon