Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoạch định
|
động từ
vạch rõ và thực hiện
hoạch định, phân bổ ngân sách; hoạch định cuộc sống
Từ điển Việt - Pháp
hoạch định
|
déterminer
déterminer le frontière ; délimiter la frontière (entre deux Etats)