Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoà tấu
|
động từ
cùng biểu diễn một bản nhạc
dàn nhạc hoà tấu
Từ điển Việt - Pháp
hoà tấu
|
(âm nhạc) jouer ensemble
jouer ensemble un air de musique