Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
heure-homme
|
danh từ giống cái; số nhiều heures-homme
giờ công (công việc làm trong một giờ)