Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hen
|
danh từ
bệnh mãn tính về đường hô hấp
lên cơn hen
tính từ
có bệnh hen
mỗi khi trở trời, con bé lại hen
Từ điển Việt - Pháp
hen
|
(y học) asthme