Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hớt lẻo
|
động từ
nói lại để nịnh hót hay nói xấu người khác
khi hớt lẻo thì mắt nó cứ lấm lét nhìn xung quanh
Từ điển Việt - Pháp
hớt lẻo
|
qui a l'habitude de rapporter par malice; qui est un malveillant rapporteur