Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hỗn quân
|
danh từ
binh lính lộn xộn, không người điều khiển
đám hỗn quân tranh nhau chạy