Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hồng nhan
|
danh từ
người con gái đẹp
kiếp hồng nhan như mưa sa mặt đất
má hồng
Từ điển Việt - Pháp
hồng nhan
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) joues roses; belle jeune fille; beauté