Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hắng giọng
|
động từ
phát ra tiếng ngắn trước khi nói hay làm hiệu
Thoáng phân vân rồi Hạo hắng giọng kể. (Mường Mán)