Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hầu bao
|
danh từ
túi nhỏ bằng da hay vải, để đựng tiền
Đào Phùng ngẫm nghĩ một lát, rồi như chợt hiểu, chạy lại soát quần áo bốn đứa vừa bị giết thì trong hầu bao một thằng có một tờ giấy chữ đầy những dấu son ... (Khái Hưng)
Từ điển Việt - Pháp
hầu bao
|
aumônière