Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hạt kê
|
danh từ
xem (nghĩa 1)
(y học) tức hạt lao, loại tổn thương gặp trong hình thức lao cấp do nhiễm khuẩn, thấy có rất nhiều hạt nhỏ, xám, rải rác hình dạng giống như hạt kê