Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hạ tuần
|
danh từ
khoảng thời gian mười ngày cuối tháng
trăng hạ tuần; kết quả sẽ được thông báo vào hạ tuần
Từ điển Việt - Pháp
hạ tuần
|
dernière décade (d'un mois); fin (d'un mois)
je partirai vers la fin du mois