Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hăng say
|
tính từ
tích cực, say mê
hăng say làm việc; hăng say tham gia
Từ điển Việt - Pháp
hăng say
|
se passionner
se passionner pour l'étude