Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hăng máu
|
tính từ
hung hăng một cách thái quá, không tự chủ được
Rồi càng nghĩ ngấm nghía, anh càng thấy chán nản, lắm lúc hăng máu, anh run bắn người lên. (Nguyễn Công Hoan)
Từ điển Việt - Pháp
hăng máu
|
(thông tục) être tout feu tout flamme; s'emballer; être bouillonnant; être gonflé à bloc