Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hôn quân
|
danh từ
vua ngu muội, không biết lo việc nước
hôn quân chỉ nghe lời nịnh thần nên mất nước
Từ điển Việt - Pháp
hôn quân
|
roi abruti; mauvais souverain