Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hít hít
|
động từ
để gần mũi và ngửi
con bé hít hít quả ổi chín