Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hình chóp cụt
|
danh từ
(toán học) khối tạo nên một hình chóp bằng một mặt phẳng song song với đáy và không đi qua đỉnh