Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hình cầu
|
danh từ
(toán học) phần không gian giới hạn bởi một mặt cầu
cái gương soi hình cầu
Từ điển Việt - Pháp
hình cầu
|
(toán học) sphère
sphéricité
spéricité de la Terre