Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
héo gan héo ruột
|
(thành ngữ) lo lắng, buồn bã, đau khổ
Mà để có cái ngày sướng con mắt chẳng riêng gì lão, có gần ngàn dân làng Cổ đã từng héo gan, héo ruột. (Phan Thị Vàng Anh)