Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hát ả đào
|
danh từ hoặc động từ
một điệu hát nói
hát ả đào còn gọi là ca trù
Từ điển Việt - Pháp
hát ả đào
|
air de chanteuse (dans le Nord du Vietnam)