Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
háng
|
danh từ
phần cơ thể, chỗ tiếp giáp mặt trong đùi với bụng dưới
đứng giạng háng
Từ điển Việt - Pháp
háng
|
(giải phẫu học) hanche