Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grimer
|
ngoại động từ
(sân khấu; điện ảnh) hoá trang
hoá trang một nữ diễn viên
(từ cũ; nghĩa cũ) tô nét nhăn vào mặt (một diễn viên cho có vẻ già)