Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grimaud
|
danh từ giống đực
nhà văn tồi
kẻ thông thái rởm, người không có học thức
học sinh dốt nát