Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giỡn
|
động từ
chơi đùa
hai đứa trẻ đang giỡn trước sân nhà
Từ điển Việt - Pháp
giỡn
|
plaisanter; badiner
plasanter avec ses amis
s'amuser
s'amuser avec avec des enfants