Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giếng
|
danh từ
hố đào sâu xuống lòng đất lấy mạch nước ngầm
khoan giếng
Từ điển Việt - Pháp
giếng
|
puits
puiser de l'eau au puits
puits de pétrole
ne savoir rien du monde extérieur