Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giai
|
tính từ
xem trai (nghĩa 3, 4)
em giai; con giai
Từ điển Việt - Pháp
giai
|
(variante phonétique de trai) xem trai