Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gia vận
|
danh từ
(từ cũ) vận mệnh gia đình
Gia vận ông ấy luôn may mắn.
Từ điển Việt - Pháp
gia vận
|
(từ cũ, nghĩa cũ) sort de la famille; situation de la famille
situation de la famille est à un moment difficile