Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
giở lai
|
động từ
đến chỗ cũ
giở lại quê xưa
trạng từ
nhiều nhất
chuyến công tác nước ngoài khoảng hai tuần giở lại