Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
gió lộng
|
danh từ
gió mạnh nhưng không xoáy
dòng sông mênh mông cơn gió lộng