Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giá vốn
|
danh từ
toàn bộ chi phí cho một món hàng mua vào trước khi bán ra
Vì chỗ quen biết nên bà ấy bán hàng với giá vốn.
Từ điển Việt - Pháp
giá vốn
|
prix coûtant; prix de revient