Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giàn bếp
|
danh từ
khung bằng những thanh tre, nứa buộc vào nhau đặt trên bếp để đựng đồ lặt vặt
Lá dừa khô bó láng vo, tề đầu tề đít chất đầy giàn bếp, dựng qua tới bồ lúa. (Nguyễn Ngọc Tư)
Từ điển Việt - Pháp
giàn bếp
|
étagère au-dessus du foyer de la cuisine