Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ghế ngựa
|
danh từ
Tôi bám lấy mép ghế ngựa cho khỏi run, muốn chạy nhưng chân ríu lại... (Thế Lữ)
Từ điển Việt - Pháp
ghế ngựa
|
lit de planches; (lạm) lit de camp