Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ghế mềm
|
danh từ
ghế ngồi trên tàu hoả, có bọc đệm, có thể điều chỉnh hơi ngả ra sau, khác với ghế cứng
vé ghế mềm