Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ghế băng
|
danh từ
Hai má con tôi đi chơi công viên những sáng chủ nhật, má ngồi trên ghế băng đọc sách, tôi chạy nhảy trên các thảm cỏ, vừa chơi vừa để mắt tìm kiếm. (Lê Văn Thảo)
Từ điển Việt - Pháp
ghế băng
|